Có 3 kết quả:
白托 bái tuō ㄅㄞˊ ㄊㄨㄛ • 白脫 bái tuō ㄅㄞˊ ㄊㄨㄛ • 白脱 bái tuō ㄅㄞˊ ㄊㄨㄛ
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
butter (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
butter (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0